WebTóm lại nội dung ý nghĩa của elect trong tiếng Anh. elect có nghĩa là: elect /i'lekt/* tính từ- chọn lọc- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)=preseident elect+ … Webx. t. s. Đại biểu Quốc hội Việt Nam là thành viên của Quốc hội Việt Nam, được cử tri Việt Nam trực tiếp bầu ra theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Các đại biểu được bầu theo khu vực bầu cử, là người đại diện và chịu trách nhiệm ...
Nghĩa của từ Elect - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
Webcác đại diện của quý tộc và các nhà lãnh đạo được bầu cử dân chủ. Some of these governments were democratically-elected in free and fair elections. Một số chính quyền đó được lựa chọn dân chủ trong tự do và bầu cử công bằng. Attempted to overthrow more than 50 governments, most of them ... WebTrong ngôn ngữ học, mộtparticiple (ptcp) là một hình thức nonfinite động từ đó bao gồm Perfective hoặc các khía cạnh ngữ pháp vừa liên tục trong nhiều thì. Phân từ cũng có … can you parlay a moneyline bet
dân cử trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ Glosbe
WebDanh từ. Sự đối lập, sự đối nhau. Vị trị đối nhau. Sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối. to offer a determined opposition. chống cự một cách kiên quyết. ( the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh) Phe đối lập, người đối lập. in opposition ( to sb/sth ) Webelected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elected. Từ điển Anh Anh - Wordnet. elected. Similar: elect: select by a vote for an office or membership. WebNgười bán hàng nói: "Không, con chó của tôi không cắn." The woman tries to pet the dog and the dog bites her. Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô. … can you parry anything in elden ring